клеймить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клеймить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klejmít' |
khoa học | klejmit' |
Anh | kleymit |
Đức | kleimit |
Việt | cleimit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaклеймить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заклеймить) ‚(В)
- In (đóng, đánh, làm) dấu.
- перен. — nghiêm khắc lên án, phỉ nhổ, buộc tội, đả phá
- клеймить кого-л. позором — phỉ nhổ ai, nguyền rủa ai
Tham khảo
sửa- "клеймить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)