клевер
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: klever
Danh từ
sửaклевер
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaклевер (klever)
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клевер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kléver |
khoa học | klever |
Anh | klever |
Đức | klewer |
Việt | clever |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклевер gđ (,бот.)
- (Cây) Cỏ ba lá (Trifolium pratense).
Tham khảo
sửa- "клевер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)