классический
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaклассический
- Cổ điển, kinh điển.
- классическая русская литература — văn học cổ điển Nga
- классическая музыка — âm nhạc cổ điển
- (типичный) điển hình.
- классический образец — điển hình
- классические языки — [các] ngôn ngữ cổ điển
- классические черты лица — nét mặt đẹp theo lối cổ điển
- классическая борьба — спорт. — [môn] vật Hy-La, vật cổ điển
Tham khảo
sửa- "классический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)