классификатор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của классификатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klassifikátor |
khoa học | klassifikator |
Anh | klassifikator |
Đức | klassifikator |
Việt | claxxiphicator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
классификатор gđ
Tham khảo sửa
- "классификатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)