кишмя
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кишмя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kišmjá |
khoa học | kišmja |
Anh | kishmya |
Đức | kischmja |
Việt | kismia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкишмя
- :
- кишмя кишеть — см. — кишеть
Tham khảo
sửa- "кишмя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)