кишка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кишка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kišká |
khoa học | kiška |
Anh | kishka |
Đức | kischka |
Việt | kisca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-3*b кишка gc
- анат. — ruột, tràng
- двенадцатиперстная кишка — ruột cá, tá tràng
- прямая кишка — ruột thẳng, trực tràng
- (thông tục)(резиновая трубка) — ống cao su
- пожарная кишка — ống cao su cứu hỏa
- .
- кишка тонка — không đủ sức
Tham khảo
sửa- "кишка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)