китель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của китель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kítel' |
khoa học | kitel' |
Anh | kitel |
Đức | kitel |
Việt | citel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2c китель gđ
- (Cái) Áo cổ đứng.
Tham khảo
sửa- "китель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)