кирасир
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кирасир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kirasír |
khoa học | kirasir |
Anh | kirasir |
Đức | kirasir |
Việt | kiraxir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкирасир gđ (ист.)
Tham khảo
sửa- "кирасир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)