квинуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квинуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvinút' |
khoa học | kvinut' |
Anh | kvinut |
Đức | kwinut |
Việt | cvinut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaквинуть Hoàn thành
- Xem кивать
Tham khảo
sửa- "квинуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)