квинтэссенция
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của квинтэссенция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvintesséncija |
khoa học | kvintèssencija |
Anh | kvintessentsiya |
Đức | kwintessenzija |
Việt | cvintexxentxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
квинтэссенция gc
Tham khảo sửa
- "квинтэссенция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)