кварцевый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кварцевый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvárcevyj |
khoa học | kvarcevyj |
Anh | kvartsevy |
Đức | kwarzewy |
Việt | cvartxevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкварцевый
- (Thuộc về) Thạch anh.
- кварцевая лампа — đèn thạch anh
Tham khảo
sửa- "кварцевый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)