квадратура
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của квадратура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvadratúra |
khoa học | kvadratura |
Anh | kvadratura |
Đức | kwadratura |
Việt | cvađratura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
квадратура gc
- :
- квадратура круга — phép cầu phương [hình tròn]
Tham khảo sửa
- "квадратура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)