каштановый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каштановый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaštánovyj |
khoa học | kaštanovyj |
Anh | kashtanovy |
Đức | kaschtanowy |
Việt | castanovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкаштановый
Tham khảo
sửa- "каштановый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)