кашне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кашне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kašné |
khoa học | kašne |
Anh | kashne |
Đức | kaschne |
Việt | casne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=кашн}} кашне gt (нескл.)
- (Cái) Khăn quàng cổ.
Tham khảo
sửa- "кашне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)