каучуковый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của каучуковый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaučúkovyj |
khoa học | kaučukovyj |
Anh | kauchukovy |
Đức | kautschukowy |
Việt | cautrucovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
каучуковый
Tham khảo sửa
- "каучуковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)