католичество
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của католичество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katolíčestvo |
khoa học | katoličestvo |
Anh | katolichestvo |
Đức | katolitschestwo |
Việt | catolitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
католичество gt
- Xem католицизм
Tham khảo sửa
- "католичество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)