картофельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của картофельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartófel'nyj |
khoa học | kartofel'nyj |
Anh | kartofelny |
Đức | kartofelny |
Việt | cartophelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкартофельный
- (Thuộc về) Khoai tây.
- картофельная мука — bột khoai tây
Tham khảo
sửa- "картофельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)