карандаш
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
карандаш gđ
- (Cây) Bút chì.
- химический карандаш — bút chì mực
- цветной карандаш — bút chì màu
- .
- в карандаше — bằng bút chì
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)