Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

карандаш

  1. (Cây) Bút chì.
    химический карандаш — bút chì mực
    цветной карандаш — bút chì màu
  2. .
    в карандаше — bằng bút chì

Tham khảo

sửa