капуста
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капуста
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapústa |
khoa học | kapusta |
Anh | kapusta |
Đức | kapusta |
Việt | capuxta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкапуста gc
- (Cây) Bắp cải, cải bắp (Brassica oleracea).
- цветная капуста — súp-lơ, su lơ
- кислая капуста — dưa cải bắp
- морская капуста — tảo dẹp, rong lá (Laminaria)
Tham khảo
sửa- "капуста", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)