капроновый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của капроновый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaprónovyj |
khoa học | kapronovyj |
Anh | kapronovy |
Đức | kapronowy |
Việt | capronovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкапроновый
- (Thuộc về) Caprôn; (из капрна) [bằng] caprôn.
- капроновое волокно — tơ caprôn
- капроновые чулки — bít tất caprôn
Tham khảo
sửa- "капроновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)