Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

канцелярский

  1. (Thuộc về) Văn phòng, phòng giấy.
    канцелярские принадлежности — văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng
    канцелярский служащий — nhân viên văn phòng
    канцелярский слог — lối văn hành chính khô khan

Tham khảo sửa