канонизировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

канонизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. церк. — phong thánh, liệt... vào hàng thánh
    книжн. — coi... là tiêu chuẩn (quy tắc, phép tắc)

Tham khảo

sửa