кандидатский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кандидатский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kandidátskij |
khoa học | kandidatskij |
Anh | kandidatski |
Đức | kandidatski |
Việt | canđiđatxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкандидатский
- :
- кандидатский минимум — chương trình tối thiểu của nghiên cứu sinh
- кандидатский стаж — thời kỳ dự bị [của đảng viên]
Tham khảo
sửa- "кандидатский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)