канадецка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của канадецка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanádecka |
khoa học | kanadecka |
Anh | kanadetska |
Đức | kanadezka |
Việt | canađetxca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
канадецка gc
- Xem канадец
Tham khảo sửa
- "канадецка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)