камуфлировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của камуфлировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamuflírovat' |
khoa học | kamuflirovat' |
Anh | kamuflirovat |
Đức | kamuflirowat |
Việt | camuphlirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
камуфлировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: закамуфлировать)), ((В))
Tham khảo sửa
- "камуфлировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)