камень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của камень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kámen' |
khoa học | kamen' |
Anh | kamen |
Đức | kamen |
Việt | camen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*e камень gđ
- тк. ед. — (погода) đá
- (отдельный кусок) [hòn, viên, cục] đá.
- (гнетущее чувство):
- на серце камень — lòng nặng trĩu u sầu
- мн.: — каменьни — мед. — sỏi; (в мочевом лузыре тж.) — kén
- каменьни в печени — sỏi ở gan
- .
- каменьня на каменьне не оставить — phá sạch sành sanh, phá trụi, phá tan tành
Tham khảo
sửa- "камень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)