камвольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của камвольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kamvól'nyj |
khoa học | kamvol'nyj |
Anh | kamvolny |
Đức | kamwolny |
Việt | camvolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкамвольный (текст)
- :
- камвольная шерсть — len chải
Tham khảo
sửa- "камвольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)