камбала
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của камбала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kámbala |
khoa học | kambala |
Anh | kambala |
Đức | kambala |
Việt | cambala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкамбала gc
Tham khảo
sửa- "камбала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)