калачиком
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калачиком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kaláčikom |
khoa học | kalačikom |
Anh | kalachikom |
Đức | kalatschikom |
Việt | calatricom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкалачиком
- :
- свернуться калачиком — nằm khoanh tròn, nằm co [quắp], nằm khoèo
Tham khảo
sửa- "калачиком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)