каково
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каково
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kakovó |
khoa học | kakovo |
Anh | kakovo |
Đức | kakowo |
Việt | cacovo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaкаково
- :
- каково! — trời, ghê chưa!; chà, ghê quá
- каково ему теперь! — ôi, tội nghiệp anh ta quá!
- каково нам это слушать! — ôi, chúng ta nghe cái ấy mà thương quá!
Tham khảo
sửa- "каково", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)