каков
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каков
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kakóv |
khoa học | kakov |
Anh | kakov |
Đức | kakow |
Việt | cacov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкаков мест.
- вопр., относ. — thế nào, như thế nào, ra sao
- каков он собой? — nó như thế nào?, nó là người thế nào?
- трудно сказать, каковы будут последствия — khó mà nói được hậu quả sẽ như thế nào
- каков..., таков... — ... nào... nấy, ... nào... ấy
- .
- он-то каков! — nó thế đấy!
- каков поп, таков и приход — посл. — rau nào sâu ấy
Tham khảo
sửa- "каков", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)