Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

казнить Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xử tử, hành hình, hành quyết.
    перен. — hành hạ, đày đọa, làm tình làm tội

Tham khảo

sửa