казать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của казать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kazát' |
khoa học | kazat' |
Anh | kazat |
Đức | kasat |
Việt | cadat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaказать Hoàn thành (,разг.)
- :
- не казать глаз, носу — không ló mặt ra, không thò mặt ra, không vác mặt đến
Tham khảo
sửa- "казать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)