кадровый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кадровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kádrovyj |
khoa học | kadrovyj |
Anh | kadrovy |
Đức | kadrowy |
Việt | cađrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкадровый
- Chuyên nghiệp.
- кадровый рабочий — công nhân chuyên nghiệp, thợ lành nghề
- воен.:
- кадровая армия — quân đội chủ lực [chính quy]
Tham khảo
sửa- "кадровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)