Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

кадровый

  1. Chuyên nghiệp.
    кадровый рабочий — công nhân chuyên nghiệp, thợ lành nghề
    воен.:
    кадровая армия — quân đội chủ lực [chính quy]

Tham khảo sửa