Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=кавычк}} кавычки số nhiều (,(ед. кавычка ж.))

  1. (Dấu) Ngoặc kép.
    открыть, закрыть кавычки — mở, đóng ngoặc kép
  2. .
    учённый в кавычкиах — nhà khoa học trong nháy nháy

Tham khảo sửa