кавказец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кавказец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kavkázec |
khoa học | kavkazec |
Anh | kavkazets |
Đức | kawkasez |
Việt | cavcadetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кавказец gđ
Tham khảo sửa
- "кавказец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)