Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кабальный

  1. (Thuộc về) Nô lệ, nô dịch.
    кабальный договор — hiệp ước nô dịch; кабальные условия — những điều kiện nô dịch

Tham khảo

sửa