кабала
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кабала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kabalá |
khoa học | kabala |
Anh | kabala |
Đức | kabala |
Việt | cabala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=кабал}} кабала gc
- (Tình trạng, địa vị, ách) Nô lệ, tôi tớ, nô dịch.
- быть в кабалае у кого-л. — ở trong tình trạng nô lệ của ai
- пойти в кабалау к кому-л. — đi làm nô lệ tôi tớ cho ai
- попасть в кабалау к кому-л. — bị ai nô dịch
Tham khảo
sửa- "кабала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)