йодоформ
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của йодоформ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jodofórm |
khoa học | jodoform |
Anh | yodoform |
Đức | iodoform |
Việt | iođophorm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
йодоформ gđ (фарм.)
Tham khảo sửa
- "йодоформ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)