ихтиология
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ихтиология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ihtiológija |
khoa học | ixtiologija |
Anh | ikhtiologiya |
Đức | ichtiologija |
Việt | ikhtiologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaихтиология gc
Tham khảo
sửa- "ихтиология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)