исчадие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исчадие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isčádije |
khoa học | isčadie |
Anh | ischadiye |
Đức | istschadije |
Việt | ixtrađiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисчадие gt
- :
- исчадие ада — con quỷ
Tham khảo
sửa- "исчадие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)