исцелитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исцелитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iscelítel' |
khoa học | iscelitel' |
Anh | istselitel |
Đức | iszelitel |
Việt | ixtxelitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисцелитель gđ
Tham khảo
sửa- "исцелитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)