Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

исходящий

  1. :
    исходящий номер — số công văn đi
    исходящая бумага — công văn đi
    в знач. сущ. ж.:
    исходящая — công văn đi

Tham khảo sửa