истощиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của истощиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istoščít'sja |
khoa học | istoščit'sja |
Anh | istoshchitsya |
Đức | istoschtschitsja |
Việt | ixtositxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
истощиться Hoàn thành
- Xem истощаться
Tham khảo sửa
- "истощиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)