истец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istéc |
khoa học | istec |
Anh | istets |
Đức | istez |
Việt | ixtetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaистец gđ (,юр.)
- (Bên) Nguyên, nguyên đơn, nguyên cáo.
Tham khảo
sửa- "истец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)