истерика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истерика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istérika |
khoa học | isterika |
Anh | isterika |
Đức | isterika |
Việt | ixterica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaистерика gc
- (Cơn) ittêri, loạn thần kinh, thần kinh phát chứng.
- биться в истерикае — giãy giụa trong cơn thần kinh
- .
- впадать в истерикау, закатывать истерикау — nổi cơn tam bành
Tham khảo
sửa- "истерика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)