истерзаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của истерзаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isterzát'sja |
khoa học | isterzat'sja |
Anh | isterzatsya |
Đức | istersatsja |
Việt | ixterdatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
истерзаться Hoàn thành
- Xem исстрадаться
Tham khảo sửa
- "истерзаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)