иссечь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của иссечь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | isséč' |
khoa học | isseč' |
Anh | issech |
Đức | issetsch |
Việt | ixxetr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaиссечь Hoàn thành
- Xem иссекать
Tham khảo
sửa- "иссечь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)