Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

исправность gc

  1. (Tình trạng, tính) Tốt, hoàn hảo.
    в исправности — [chạy, trong tình trạng] tốt
    машина в исправности — máy tốt
    всё в исправности — tất cả đều tốt

Tham khảo sửa