исполнительский
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaисполнительский
- (Thuộc về) Diễn xuất, trình diễn, biểu diễn.
- исполнительское мастерство — tài nghệ diễn xuất
Tham khảo
sửa- "исполнительский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
исполнительский